Thực đơn
My_Roommate_Is_a_Gumiho Nhạc phimMy Roommate Is a Gumiho | |
---|---|
Album nhạc phim của Various | |
Phát hành | 2021 |
Thể loại | Soundtrack |
Ngôn ngữ | |
Hãng đĩa |
|
Phát hành vào 27 tháng 5, 2021 (2021-05-27)[20] | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Nghệ sĩ | Thời lượng |
1. | "DOOR (Your Moon)" | Janghyun Park (Somebody's Tale), Kim Jae-won, GLODY | Janghyun Park (Somebody's Tale), GLODY | Jeong Se-woon | 3:49 |
2. | "DOOR (Your Moon)" (Inst.) | 3:49 |
Phát hành vào 3 tháng 6, 2021 (2021-06-03)[21] | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Nghệ sĩ | Thời lượng |
1. | "My All" (우연이 아닌것만 같아서) | Hana |
| Kim Na-young | 3:34 |
2. | "My All" (Inst.) |
| 3:34 |
Phát hành vào 10 tháng 6, 2021 (2021-06-10)[22] | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Nghệ sĩ | Thời lượng |
1. | "Drawing of the Beginning" (시작의 드로잉) | PINKMOON | PINKMOON | Yoo Yeon-jung (WJSN) | 3:24 |
2. | "Drawing of the Beginning" (Inst.) | PINKMOON | 3:24 |
Phát hành vào 18 tháng 6, 2021 (2021-06-18)[23] | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Nghệ sĩ | Thời lượng |
1. | "One Step Closer" (한 걸음 가까이) | Kim Seung-jun (Psycho Tension) | Psycho Tension (Kim Seung-jun, Choi Mi-hyun, Yoon Seok-ju) | Choi Nakta | 4:06 |
2. | "One Step Closer" (Inst.) | Psycho Tension (Kim Seung-jun, Choi Mi-hyun, Yoon Seok-ju) | 4:06 |
Phát hành vào 24 tháng 6, 2021 (2021-06-24)[24] | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Nghệ sĩ | Thời lượng |
1. | "Nothing Left To Say" (어떤 말도 할 수가 없는 나인데) |
|
| Kassy | 4:16 |
2. | "Nothing Left To Say" (Inst.) |
| 4:16 |
Phát hành vào 1 tháng 7, 2021 (2021-07-01)[25] | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Nghệ sĩ | Thời lượng |
1. | "Next To You" (그댈 담은 밤) | Hana | Tom With Jerry | Yang Da-il | 4:35 |
2. | "Next To You" (Inst.) | Tom With Jerry | 4:35 |
Phát hành vào 8 tháng 7, 2021 (2021-07-08)[26] | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Nghệ sĩ | Thời lượng |
1. | "You & I" (그대와) |
|
| Youngjae (Got7), Soyeon (Laboum) | 3:38 |
2. | "You & I" (Inst.) |
| 3:38 |
Phát hành vào 15 tháng 7, 2021 (2021-07-15)[27] | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Nghệ sĩ | Thời lượng |
1. | "Moon" (달 (치즈)) | Moonchong |
| CHEEZE (cheese) | 3:53 |
2. | "Moon" (Inst.) | 3:53 |
Thực đơn
My_Roommate_Is_a_Gumiho Nhạc phimLiên quan
My Roommate Is a Gumiho My World (EP của aespa) My Own Private Idaho My Boys My Love Is Your Love My Voice My Love Is Your Love (bài hát) My Love (bài hát của Justin Timberlake) My Songs Know What You Did in the Dark (Light Em Up) My Love (bài hát của Westlife)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: My_Roommate_Is_a_Gumiho http://pop.heraldcorp.com/view.php?ud=202012090811... http://program.tving.com/tvn/roommategumiho http://www.spotvnews.co.kr/?mod=news&act=articleVi... http://www.hancinema.net/korean_drama_My_Roommate_... https://www.chosun.com/entertainments/entertain_ph... https://www.forbes.com/sites/joanmacdonald/2020/12... https://m.hankookilbo.com/News/Read/A2021042313060... https://www.hankyung.com/entertainment/article/202... https://www.imdb.com/title/tt13777028/ https://www.iq.com/album/1yv9k230lmd